CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT HỌC PHẦN
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH II
1. Tên học phần : TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH II
2. Mã số học phần:................
3. Số tiết : 90 tiết
4 Thời điểm thực hiện : học kỳ IV
5. Thời gian : Số tiết/tuần : 10 tiết, tổng số 9 tuần.
6. Mục đích của học phần:
- Cung cấp cho học sinh vốn từ vựng, ngữ pháp, các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực Bar,khách sạn.
- Nắm được các kỹ năng: Đọc, viết và cách phát âm, cách tạo từ theo thuật ngữ chuyên ngành.
Mục tiêu cụ thể: Sau khi hoàn thành môn học học sinh phải:
- Kiến thức : Nắm được ngữ pháp,vốn từ vựng,các thuật ngữ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày tại các quầy Bar,khách sạn.
- Kỹ năng : Đọc, viết và sử dụng chính xác từ vựng, thuật ngữ trong lĩnh vực chuyên ngành.
- Thái độ: nghiêm túc,hăng hái trong việc thực hành và rèn luyện các kỹ năng
7. Điều kiện tiên quyết :Học sinh đã học xong 120 tiết Tiếng Anh học phần I,II
8.Nội dung tóm tắt :
TT |
Nội dung |
Phân tiết |
Tổng |
LT |
TH |
KT |
1 |
Unit 1 |
2 |
6 |
|
8 |
2 |
Unit 2 |
2 |
7 |
|
9 |
3 |
Unit 3 |
3 |
6 |
|
9 |
4 |
Test 1 (30 mins) |
|
|
|
|
5 |
Unit 4 |
4 |
4 |
|
8 |
6 |
Unit 5 |
2 |
7 |
|
9 |
7 |
Test 2 ( 45 mins ) |
|
|
|
1 |
8 |
Unit 6 |
|
7 |
|
7 |
9 |
Unit 7 |
3 |
5 |
|
8 |
10 |
Test 3 ( 30 mins) |
|
|
|
|
11 |
Unit 8 |
3 |
5 |
|
8 |
12 |
Unit 9 |
2 |
6 |
|
8 |
|
|
|
|
|
|
14 |
Test 4 ( 45 mins ) |
|
|
1 |
1 |
15 |
Review |
5 |
|
|
5 |
16 |
Exam |
|
|
2 |
2 |
Tổng |
26 |
60 |
4 |
90 |
9. Kế hoạch lên lớp:
Lý thuyết |
Thực hành |
Kiểm tra |
Tổng số |
26 |
60 |
4 |
90 |
10. Phương pháp dạy và học :
Giáo vỉên : Sử dụng phương pháp chủ yêu la diễn giải,minh hoạ, phát vấn.
Học sinh : Lắng nghe, ghi chép, thảo luận và thực hành từng cá nhân, theo cặp hoặc theo từng nhóm.
11. Đánh giá kết thúc học phần :
Tiến hành thường xuyên bằng hình thức làm bài tập đàu giờ kiểm trra từ vựng,ngữ pháp.
Kiểm tra định kì theo qui định ( hệ số 2 )
12. Nội dung học phần:
TT |
N ội dung |
Phân tiết |
Tổng |
LT |
TH |
KT |
|
Unit 1
Aims :
- Describinh jobs, facilities
- Asking for permission
- Giving direcyions
+ Grammar : Present simple tense, have got, May I...?
Impertive |
2 |
6 |
|
8 |
1 |
What do you do ? |
|
1 |
|
1 |
2 |
The Grand hotel |
1 |
|
|
1 |
3 |
What do you say ? |
0,5 |
0,5 |
|
1 |
4 |
Tell guest the way |
0,5 |
0,5 |
|
2 |
5 |
What does the guest want? |
|
1 |
|
1 |
6 |
Take a message |
|
1 |
|
1 |
7 |
Conversatinons |
|
0,5 |
|
0,5 |
8 |
A letter |
|
0,5 |
|
0,5 |
9 |
A telex |
0,5 |
|
|
0,5 |
|
Unit 2
Aims:
-Inviting someone to do something.
- Asking questions
- Answering questions
- Talking about the past
+ Grammar : Would you like to...?
Past simple, WH questions, Past simple tense. |
2 |
7 |
|
9 |
9 |
What do you say? |
1 |
|
|
1 |
10 |
Asking questions |
|
1 |
|
1 |
11 |
Answering the questions |
|
1 |
|
1 |
12 |
Answer the guests' questions |
1 |
|
|
1 |
13 |
Asking the guests' questions |
|
0,5 |
|
0,5 |
14 |
Saying no politely |
|
0,5 |
|
0,5 |
15 |
The registration card |
|
0,5 |
|
0,5 |
16 |
Take a message |
|
0,5 |
|
0,5 |
17 |
Conversations |
|
1 |
|
1 |
18 |
A fax |
|
1 |
|
1 |
19 |
A telex |
|
1 |
|
1 |
|
Unit 3
Aims:
- Talking ablout the past
- Expressing possibility
- Talking the guests
+ Grammar: Present perfect, may, Could, Some, any, no. |
3 |
6 |
|
9 |
20 |
Asking questions |
1 |
|
|
1 |
21 |
Some more questinos |
|
0,5 |
|
0,5 |
22 |
What's the best answer? |
|
0,5 |
|
0,5 |
23 |
Some short answers |
|
0,5 |
|
0,5 |
24 |
He may have gone to the bar |
|
0,5 |
|
0,5 |
25 |
Talking to guests |
|
0,5 |
|
0,5 |
26 |
At the cashier's |
|
0,5 |
|
0,5 |
27 |
Take a message |
|
|
|
|
28 |
Some conversations |
|
0,5 |
|
0,5 |
29 |
A letter |
|
1 |
|
1 |
|
Test 1( 30 mins) |
|
|
|
|
|
Unit 4
Aims:
- Promissing
- Giving advice
- Asking about preferance.
- Offering for help
+ Grammar: Will, Worth, Prefer, Rather, Shall I...? |
4 |
4 |
|
8 |
30 |
What do you say ? |
2 |
|
|
2 |
31 |
Saying what you will do ? |
|
0,5 |
|
0,5 |
32 |
Giving advice |
|
0,5 |
|
0,5 |
33 |
Asking what the guest prefer |
2 |
|
|
2 |
34 |
Offering to help |
|
0,5 |
|
0,5 |
35 |
At the reception |
|
0,5 |
|
0,5 |
36 |
Take a message |
|
0,5 |
|
0,5 |
37 |
Some conversatinons |
|
0,5 |
|
0,5 |
38 |
A letter |
|
1 |
|
1 |
|
Unit 5
Aims:
- Talking about the location of rooms in the hotel.
- Talking about the past
+ Grammar: Present simple passive, should, past simple passive |
2 |
7 |
|
9 |
39 |
Where is it located ? |
2 |
|
|
1 |
40 |
Guests arrive |
|
1 |
|
1 |
41 |
Giving advice |
|
1 |
|
1 |
42 |
Where were it found? |
|
1 |
|
1 |
43 |
More advice |
|
1 |
|
1 |
44 |
Take the message |
|
1 |
|
1 |
45 |
Some conversatinons |
|
1 |
|
1 |
46 |
A letter |
|
|
|
|
|
Test 2 ( 45 mins ) |
|
|
1 |
1 |
|
Unit 6
Aims:
- Giving messages
-Talking ability
- Promissing
+ Grammar : (S)he says.......,be able to . Will |
|
7 |
|
7 |
47 |
Giving messages |
|
1 |
|
1 |
48 |
More messages |
|
1 |
|
1 |
49 |
Saying you are sorry |
|
0,5 |
|
0,5 |
50 |
What do you send ? |
|
0,5 |
|
0,5 |
51 |
Take the message |
|
1 |
|
1 |
52 |
Give the order |
|
1 |
|
1 |
53 |
Some conversatinons |
|
1 |
|
1 |
54 |
A letter |
|
1 |
|
1 |
|
Unit 7
Aims:
-Imperative
- Conditionals
- Passing messages
+ Grammar: Must,mustn't ,Will have to, Conditional I |
3 |
5 |
|
8 |
52 |
Telling guests what to do |
2 |
|
|
2 |
53 |
When you can't help |
|
0,5 |
|
0,5 |
54 |
Helping the guest |
1 |
|
|
1 |
55 |
Passing messages |
|
0,5 |
|
0,5 |
56 |
Take the message |
|
1 |
|
1 |
57 |
A coversation |
|
1 |
|
1 |
58 |
Giving information |
|
1 |
|
1 |
59 |
A letter |
|
1 |
|
1 |
|
Test 3 (30 mins ) |
|
|
|
|
|
Unit 8
Aims:
- Making requests
- Answering questions
- Promissing
- Expressing necessity
+ Grammar: Would you mind.....? Infinitive V-ing, Willl have, Will get,need + Ving |
3 |
5 |
|
8 |
60 |
Making requests |
2 |
|
|
2 |
61 |
When do you start ? |
|
1 |
|
1 |
62 |
What do you say ? |
|
1 |
|
1 |
63 |
What's wrong ? |
1 |
|
|
1 |
64 |
Take the message |
|
0,5 |
|
0,5 |
65 |
A conversation |
|
1 |
|
1 |
66 |
Giving information |
|
1 |
|
1 |
|
Unit 9
Aims:
-Giving advice
- Making requests
- Talking about the future
+ Grammar: Conditional I, If you'd like..., Will be + Ving |
2 |
6 |
|
6 |
67 |
Giving advice |
2 |
|
|
2 |
68 |
Polite requests |
|
1 |
|
1 |
69 |
Answering questions |
|
1 |
|
1 |
70 |
Asking questions |
|
1 |
|
1 |
72 |
Some conversations |
|
0,5 |
|
0,5 |
73 |
What do you say ? |
|
0,5 |
|
0,5 |
74 |
Giving information |
|
1 |
|
1 |
75 |
A letter |
|
1 |
|
1 |
|
Unit 10
Aims: Revision |
|
7 |
|
7 |
76 |
The breakfast order |
|
1 |
|
1 |
77 |
What do you say ? |
|
1 |
|
1 |
78 |
A telex |
|
0,5 |
|
0,5 |
79 |
A letter |
|
0,5 |
|
0,5 |
80 |
Take the message |
|
1 |
|
1 |
81 |
A fax |
|
1 |
|
1 |
82 |
A telex |
|
1 |
|
1 |
83 |
Giving information |
|
1 |
|
1 |
84 |
Test 4 ( 45 mins) |
|
|
1 |
1 |
85 |
Review |
|
5 |
|
5 |
86 |
Final Exam |
|
|
2 |
2 |
Tổng cộng |
15 |
56 |
4 |
75 |
13 . Trang thiết bị dạy - học cho môn học :
- Bài giảng,giáo án, phấn ,bảng, máy chiếu .
- Tài liệu, vở ,bút.
14. Yêu cầu về giáo viên :
- Giáo viên phải có trình độ sư phạm và chuyên môn vững vàng, có năng lực, phẩm chất đạo đức tốt.
- Có kinh nghiệm trong việc giảng dạy học sinh trung cấp
15. Tài liệu tham khảo:
- English For Hotel and Tourism", Peter Strutt ,2003
- Student book, teacher's book and workbook )- Longman
- “welcom”, Leo Jones, 2003, Cambridge University Press.
- “Practical English Conversation For Tourism”, Phạm Văn Thuận, 2002-NXB Hồ Chí Minh
- “English For Front Office Staff” Đỗ Thị Kim Oanh, 2005- NXB Hà Nội.